Có 2 kết quả:

千头万绪 qiān tóu wàn xù ㄑㄧㄢ ㄊㄡˊ ㄨㄢˋ ㄒㄩˋ千頭萬緒 qiān tóu wàn xù ㄑㄧㄢ ㄊㄡˊ ㄨㄢˋ ㄒㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) plethora of things to tackle
(2) multitude of loose ends
(3) very complicated
(4) chaotic

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) plethora of things to tackle
(2) multitude of loose ends
(3) very complicated
(4) chaotic

Bình luận 0